Những Bài Hát Hàn Quốc Hay Nhất Mọi Thời Đại

Những Bài Hát Hàn Quốc Hay Nhất Mọi Thời Đại

Mỗi một trình độ sẽ phù hợp với các bài hát khác nhau. Hãy tham khảo danh sách 100 bài hát tiếng Anh bất hủ theo trình độ được PREP tổng hợp dưới đây nhé!

Mỗi một trình độ sẽ phù hợp với các bài hát khác nhau. Hãy tham khảo danh sách 100 bài hát tiếng Anh bất hủ theo trình độ được PREP tổng hợp dưới đây nhé!

III. Tổng hợp những bài hát tiếng Anh bất hủ theo chủ đề

Dưới đây, PREP đã sưu tầm và tổng hợp các bài hát tiếng Anh chất lượng theo từng chủ đề quen thuộc. Tham khảo ngay nhé!

Bài hát tiếng Anh với chủ đề tình yêu luôn là sự tìm kiếm hàng đầu của chúng ta. Dưới đây là danh sách 5 bài hát tiếng Anh nổi tiếng về chủ đề này. Tham khảo ngay nhé!

Perfect - Ed Sheeran: Bài hát Perfect là một tình khúc ngọt ngào về tình yêu đích thực và nhưng lại kém may mắn với kết thúc không được trọn vẹn của 2 nhân vật chính.

Barefoot /ˈbɛrˌfʊt/ - Trần chân.

Favourite /ˈfeɪvərɪt/ - Món ưa thích.

Underneath /ˌʌndərˈniːθ/ - Bên dưới, phía dưới.

Love Story - Taylor Swift: Love Story là một trong những bài hát đình đám của Taylor Swift, kể về một câu chuyện tình yêu giữa hai người trong bối cảnh thế kỷ 19, mang đến một cảm giác cổ điển và lãng mạn.

Party /ˈpɑːrti/ - Tiệc, buổi tiệc.

Ball /bɔːl/ - Quả bóng, bữa tiệc.

See the lights, see the party, the ball gowns - See you make your way through the crowd: Ngắm nhìn ánh đèn, ngắm nhìn bữa tiệc, ngắm nhìn những chiếc váy dạ hội - Nhìn thấy bạn len lỏi qua đám đông.

I Will Always Love You - Whitney Houston: Bản cover của Whitney Houston đã giúp I Will Always Love You trở thành biểu tượng của tình yêu mãnh liệt và xúc động, từ bộ phim The Bodyguard.

Memories /ˈmɛməriz/ - Ký ức, ký ức.

Treats /trits/ - Điều ngon lành, điều thú vị.

All of Me - John Legend: Bài hát All of Me được John Legend viết để dành tặng cho người vợ thân yêu của mình, Chrissy Teigen. Bài hát thể thể hiện sự chân thành và sâu sắc trong tình yêu.

Mind /maɪnd/ - Tâm trí, tư duy.

Imperfections /ˌɪmpərˈfɛkʃənz/ - Sự không hoàn hảo.

Unchained Melody - The Righteous Brothers: Bài hát Unchained Melody tạo nên những cung bậc tình cảm sâu lắng và đầy cảm xúc về tình yêu vĩnh cửu.

Touch /tʌʧ/ - Chạm, sự tiếp xúc.

Hungered /ˈhʌŋɡərd/ - Đói, khao khát.

35+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu hay nhất để “thả thính”

Tiếp theo, PREP sẽ đưa các bạn chìm đắm trong các ca khúc về chủ đề tình yêu gia đình - thứ tình cảm thiêng liêng và tốt đẹp nhất thế giới này. Ngoài việc học được từ vựng, cấu trúc hay, bạn có thể học thuộc các bài hát tiếng Anh này để vào những dịp đặc biệt, hát tặng những người yêu thương của chúng ta nhé!

Cats in the Cradle - Harry Chapin: Bài hát Cats in the Cradle được trình bày bởi Harry Chapin kể về một người cha bận rộn với công việc và cuộc sống, dẫn đến việc bỏ lỡ thời gian cùng con trai, và cuối cùng con trai trở thành cha và có những trải nghiệm tương tự.

Can you teach me to throw, I said-a, not today: Bố có thể dạy con ném bóng được không. Tôi nói được, nhưng không phải hôm nay.

Family Portrait - Pink: Bài hát Family Portrait nói về một gia đình đối mặt với sự bất đồng và xung đột, nhưng sau những khó khăn, thử thách họ đã có thể vượt qua cùng nhau.

Matter /ˈmætər/ - Vấn đề, sự việc.

Portrait /ˈpɔːrtrət/ - Bức tranh chân dung.

Isn't She Lovely - Stevie Wonder: Bài hát Isn't She Lovely mang giai điệu đáng yêu, nhẹ nhàng, với sự kiện chúc mừng sự ra đời của một em bé và tôn vinh tình cảm gia đình.

Lovely /ˈlʌvli/ - Dễ thương, đáng yêu.

Wonderful /ˈwʌndərfəl/ - Tuyệt vời.

Precious /ˈprɛʃəs/ - Quý báu, quý giá.

Never /ˈnɛvər/ - Không bao giờ.

Forever Young - Rod Stewart: Bài hát Forever Young là một lời chúc mừng, mong muốn của người làm bố, mẹ mong muốn cho đứa con trai về một tương lai tốt lành và hạnh phúc.

Road /roʊd/ - Đường, con đường.

Sunshine /ˈsʌnˌʃaɪn/ - Ánh nắng mặt trời.

Happiness /ˈhæpɪnəs/ - Hạnh phúc.

Courageous /kəˈreɪdʒəs/ - Dũng cảm.

Wind Beneath My Wings - Bette Midler: Mặc dù không phải là bài hát trực tiếp về bố mẹ - những đấng sinh thành của chúng ta, nhưng bài hát này thể hiện lòng biết ơn và sự tôn trọng đối với những người thân yêu, có quan hệ máu mủ với mình, như một nguồn cảm hứng.

Sunlight /ˈsʌnˌlaɪt/ - Ánh sáng mặt trời.

Beautiful /ˈbjuːtɪfəl/ - Xinh đẹp.

Chủ đề tình bạn từ lâu đã đem đến nguồn cảm hứng cho các nhạc, nghệ sĩ sáng tác ra những tác phẩm hay. Dưới đây là danh sách 5 bài hát tiếng Anh phản ánh về chủ đề bạn bè, tham khảo ngay nhé!

With a Little Help from My Friends - The Beatles: Bài hát With a Little Help from My Friends của The Beatles tôn vinh tình bạn và sự hỗ trợ của bạn bè trong cuộc sống.

I'll Be There for You - The Rembrandts: Đây là bài hát chủ đề của bộ phim truyền hình "Friends," với thông điệp về sự ủng hộ và tương trợ giữa bạn bè trong bất cứ hoàn cảnh nào trong cuộc sống.

Second /ˈsɛkənd/ - Giây, thứ hai.

Gear /ɡɪr/ - Bánh răng, bộ trang thiết bị.

Breakfast /ˈbrɛkfəst/ - Bữa sáng.

When it hasn't been your day, your week, your month or even your year I'll be there for you: Khi đó không phải là ngày của bạn, tuần của bạn, tháng của bạn hay thậm chí là năm của bạn, tôi sẽ ở đó vì bạn.

Lean on Me - Bill Withers: Bài hát Lean on Me khuyến khích tình đoàn kết và sự hỗ trợ của bạn bè trong những thời điểm khó khăn.

Tomorrow /təˈmɒroʊ/ - Ngày mai.

Count on Me - Bruno Mars: Bài hát Count on Me thể hiện ý nghĩa của việc có một người bạn đáng tin cậy và luôn sẵn sàng ở bên.

We're Going to Be Friends - The White Stripes: Bài hát We're Going to Be Friends mang đến hình ảnh về tình bạn trong những năm tháng học đường và những khoảnh khắc vui vẻ.

Với các bài hát về chủ đề nghề nghiệp sẽ phù hợp với các bạn với trình độ tiếng Anh cơ bản. Thay vì ngồi đọc, viết lặp đi lặp lại để ghi nhớ từ mới, các bạn có thể nghe những bài hát dưới đây, vừa thư giãn cùng giai điệu vui nhộn và từ vựng nghề nghiệp được sử dụng quen thuộc và khá dễ nhớ.

When I Grow Up - Matilda the Musical: Bài hát này xuất phát từ vở nhạc kịch dựa trên cuốn sách nổi tiếng "Matilda" của Roald Dahl, kể về những ước mơ về tương lai và nghề nghiệp của các em bé.

Reach /riːʧ/ - Đạt được, tiếp cận.

Work /wɜːrk/ - Công việc, làm việc.

Construction Worker Song - The Learning Station: Bài hát này giới thiệu về công việc của các công nhân xây dựng một cách vui nhộn và dễ hiểu cho các bạn nhỏ.

Pound /paʊnd/ - Đập, đánh mạnh.

Screw /skruː/ - Ốc vít, bắn vít.

Career Day - The Bazillions: Bài hát này thú vị với việc trình bày nhiều nghề nghiệp khác nhau mà các em có thể mơ ước trong tương lai.

Going To The Doctors! - Little Baby Bum: Bài hát này dành cho các bé yêu thích y tá và nghề y học, với những hình ảnh vui nhộn và đáng yêu.

I Want to Be a Pilot - Kids Dream Jobs: Bài hát này mô tả niềm đam mê của một đứa trẻ muốn trở thành phi công trong tương lai.

Chủ đề cuối cùng cũng là chủ đề rất quen thuộc với phần từ vựng về chủ đề con vật vô cùng đơn giản. Các bạn có thể vừa nghe, vừa lặp lại lời bài hát kết hợp với phần hình ảnh được trình chiếu trên MV sẽ giúp các bạn học từ mới nhanh hơn nhé!

Old MacDonald Had a Farm: Đây là một bài hát trẻ em rất phổ biến, mô tả những con vật trên nông trại của ông McDonald.

Chicks /ʧɪks/ - Gà con, gà non.

Oink /ɔɪŋk/ - Tiếng kêu của lợn

The Lion Sleeps Tonight - The Tokens: Bài hát The Lion Sleeps Tonight xuất hiện trong nhiều bộ phim và chương trình dành cho trẻ em, với hình ảnh về sư tử và cuộc sống của nó khi lên thiên đàng.

Jungle /ˈdʒʌŋɡl̩/ - Rừng nhiệt đới.

Peaceful /ˈpiːsfl̩/ - Hòa bình, yên bình.

Five Little Ducks: Bài hát Five Little Ducks mang giai điệu nhẹ nhàng kể về câu chuyện của năm chú vịt nhỏ đi tìm mẹ mình.

Five little ducks went swimming one day, over the hills and far away: Một ngày nọ, năm chú vịt con đi bơi, vượt qua những ngọn đồi và rất xa.

I Know an Old Lady Who Swallowed a Fly: Một bài hát vui nhộn kể câu chuyện hư cấu, mang tính giải trí về một bà già ăn một loạt các loài động vật từ con ruồi đến con sư tử.

Baa Baa Black Sheep: Một bài hát nhẹ nhàng với hình ảnh của con cừu đen vui nhộn.

Lane /leɪn/ - Đường nhỏ trong làng, ngõ.

Sheep /ʃiːp/ - Cừu (nhiều con).