Bạn đang ấp ủ giấc mơ định cư ở nước ngoài, bắt đầu một cuộc sống mới đầy hứa hẹn? Bên cạnh việc chuẩn bị hành trang kiến thức và tinh thần, việc trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề định cư là vô cùng quan trọng.
Bạn đang ấp ủ giấc mơ định cư ở nước ngoài, bắt đầu một cuộc sống mới đầy hứa hẹn? Bên cạnh việc chuẩn bị hành trang kiến thức và tinh thần, việc trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề định cư là vô cùng quan trọng.
Khi nhắc đến “định cư” trong tiếng Anh, nhiều người thường nghĩ ngay đến từ “settle”. Tuy nhiên, để diễn đạt ý nghĩa một cách đầy đủ và chính xác, bạn cần phải biết cách sử dụng từ ngữ phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.
Hãy cùng khám phá một số cách diễn đạt “định cư” trong tiếng Anh:
“Relocate” mang nghĩa di dời, thường được sử dụng khi bạn chuyển đến một địa điểm mới vì nhiều lý do khác nhau như công việc, học tập, hoặc đơn giản là muốn thay đổi môi trường sống.
Việc nắm vững từ vựng và cách diễn đạt về định cư trong tiếng Anh là bước đệm quan trọng giúp bạn tự tin giao tiếp, hòa nhập với môi trường mới và xây dựng một cuộc sống thành công ở nước ngoài.
Hãy không ngừng trau dồi vốn tiếng Anh của mình để biến giấc mơ định cư thành hiện thực!
TIME là một từ rất quen thuộc trong tiếng Anh. Xoay quanh từ này chúng ta có rất nhiều cách dùng và cách diễn đạt khác nhau. Bài học sẽ giúp bạn nắm được 6 cách diễn đạt thông dụng nhất về thời gian trong tiếng Anh như:
Để nắm được cách dùng những cụm từ này, mời các bạn tham gia vào bài học Cách diễn đạt thời gian (TIME) trong tiếng Anh.
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến diễn xuất nha! - actor, actress (diễn viên nam, diễn viên nữ) - lead actor, lead actress (nam chính, nữ chính) - supporting actor, supporting actress (nam phụ, nữ phụ) - protagonist, antagonist (vai chính diện, vai phản diện) - comedian, stand-up comedian (diễn viên hài, diễn viên hài độc thoại) - figurant (diễn viên quần chúng) - cameo (diễn viên khách mời) - stuntman (diễn viên đóng thế)
“Settle” thường được sử dụng khi muốn diễn tả việc ổn định cuộc sống tại một địa điểm mới, mang hàm ý lâu dài và không có ý định di chuyển trong tương lai gần.
“Immigrate” là từ để chỉ việc nhập cư, tức là đến một quốc gia khác với mục đích sinh sống lâu dài và trở thành công dân của quốc gia đó.
Bên cạnh những từ vựng chính, việc nắm bắt thêm những thuật ngữ liên quan đến định cư sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và linh hoạt hơn.
Dưới đây là một số từ vựng bạn có thể tham khảo: