Trong ngữ pháp tiếng trung có rất nhiều cách để đặt câu hỏi như dùng ngữ điệu, dùng từ để hỏi hay phản vấn…. Vậy làm thế nào để đặt câu hỏi trong tiếng Trung đúng ngữ pháp? Hôm nay Tiếng Trung Thượng Hải sẽ giới thiệu đến các bạn các cách đặt câu hỏi trong tiếng Trung nhé!.
Trong ngữ pháp tiếng trung có rất nhiều cách để đặt câu hỏi như dùng ngữ điệu, dùng từ để hỏi hay phản vấn…. Vậy làm thế nào để đặt câu hỏi trong tiếng Trung đúng ngữ pháp? Hôm nay Tiếng Trung Thượng Hải sẽ giới thiệu đến các bạn các cách đặt câu hỏi trong tiếng Trung nhé!.
o I’d like to make a reservation for next week (Tôi muốn đặt phòng cho tuần tới)
o Is it necessary to book ahead? (Có cần đặt chỗ trước không?)
o Do you charge extra for two beds? (Cô có tính thêm tiền cho hai giường không?)
o Do you offer free breakfast? (Cô có cung cấp bữa sáng miễn phí không?)
o Is there a restaurant in the hotel? (Có nhà hàng trong khách sạn không?)
o Do the rooms have refrigerators? (Phòng có tủ lạnh không?)
o Do you do group bookings? (Cô có thể đặt phòng theo nhóm không?)
o Is there an outdoor pool? (Có bể bơi ngoài trời không?)
o Do you have any cheaper rooms? (Cô có phòng nào rẻ hơn không?)
o When is it considered off- season? (Khi nào được xem là mùa vãn khách?)
– How can I help you? (Tôi có thể giúp gì bạn?)
– What date are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm ngày nào?)
– How long will you be staying? (Bạn dự định ở trong bao lâu?)
– How many adults will be in the room? (Bao nhiêu người lớn sẽ ở trong phòng?)
– I’m afraid we are booked that weekend. (Chúng tôi rất lấy làm tiếc vì đã đầy khách vào ngày cuối tuần)
– There are only a few vacancies left. (Chỉ còn lại một vài chỗ trống)
– We advise that you book in advance during peak season. (Chúng tôi khuyên bạn nên đặt trước trong mùa cao điểm)
– Will two double beds be enough? (2 giường đôi liệu có đủ không?)
– Do you want a smoking or non-smoking room? (Bạn muốn phòng có hút thuốc hay không?)
– The dining room is open from 5 pm until 9 pm. (Phòng ăn sẽ mở cửa từ 5 giờ chiều đến 9 giờ tối)
– We have an indoor swimming pool and fitness. (Chúng tôi có một bể bơi trong nhà và phòng tập)
– We serve a continental breakfast. (Chúng tôi phục vụ bữa điểm tâm)
– Cable television is included, but the movie channel is extra. (Có bao gồm truyền hình cáp, còn kênh phim là phải trả thêm)
– We require a credit card number for a deposit. (Chúng tôi cần số thẻ tín dụng cho việc đặt cọc).
Nếu giao tiếp không tốt sẽ ảnh hưởng trực tiếp trong việc tiếp nhận thông tin từ cả khách và nhân viên (Nguồn: Internet)
– I’d like to make a reservation for next week (Tôi muốn đặt phòng cho tuần tới)
– Is it necessary to book ahead? (Có cần đặt chỗ trước không?)
– Do you charge extra for two beds? (Khách sạn có tính thêm tiền cho hai giường không?)
– Do you offer free breakfast? (Khách sạn có cung cấp bữa sáng miễn phí không?)
– Is there a restaurant in the hotel? (Có nhà hàng trong khách sạn không?)
– Do the rooms have … ? (Trong phòng có … không?)
– Do you do group bookings? (Khách sạn có nhận đặt phòng theo nhóm không?)
– Do you have any cheaper rooms? (Có phòng nào rẻ hơn không?)
– When is it considered off – season? (Khi nào được xem là mùa vãn khách?)
Receptionist: Thanks for calling ABC. Anna speaking.
Cảm ơn Quý khách đã gọi đến khách sạn ABC. Tôi là Anna.
Caller: Hello. I’m interested in booking a room for the July long weekend.
Xin chào. Tôi muốn đặt một phòng cho kỳ nghỉ cuối tháng 7.
Receptionist: I’m afraid we’re totally booked for that weekend. There’s a convention in town and we’re the closest hotel to the convention centre.
Tôi e rằng các toàn bộ các phòng đã được đặt cho cuối tuần đó rồi. Có một hội nghị trong thị trấn và chúng tôi là khách sạn gần với trung tâm hội nghị nhất.
Caller: Oh, I didn’t realize. Well what about the weekend after that?
Ồ, tôi không muốn tin nữa. Còn cuối tuần sau đó thì sao?
Receptionist: So… Friday the seventeenth?
Vậy… Thứ sáu ngày mười bảy thì sao ạ?
Caller: Yes. Friday and Saturday.
Receptionist: It looks like we have a few vacancies left. We recommend that you make a reservation, though. It’s still considered peak season then.
Có vẻ như chúng tôi còn một vài phòng trống. Tuy nhiên, chúng tôi khuyên chị nên đặt trước. Bây giờ vẫn được xem là mùa cao điểm.
Caller: Okay. Do you have any rooms with two double beds? We’re a family of four.
Được thôi. Cô có phòng nào hai giường đôi không? Chúng tôi là gia đình bốn người.
Receptionist: Yes, all of our rooms have two double beds. The rate for that weekend is $120 dollars a night.
Vâng, tất cả các phòng của chúng tôi đều có hai giường đôi. Giá cho dịp cuối tuần là 120 đôla một đêm ạ.
Caller: That’s reasonable. And do you have cots? One of my sons might be bringing a friend.
Thật hợp lý. Và các cô có giường nhỏ không? Một trong những con trai của tôi có thể sẽ đưa bạ vè cùng đi.
Receptionist: We do, but we also charge an extra eight dollars per person for any family with over four people. The cot is free.
Chúng tôi có ạ, nhưng chúng tôi cũng tính thêm phí 8 đôla mỗi người cho gia đình hơn 4 người. Giường nhỏ miễn phí ạ.
Caller: Okay, but I’m not positive if she is coming. Can we pay when we arrive?
Được, nhưng tôi không chắc liệu cô ấy có đến không. Chúng tôi có thể thanh toán khi đến được không?
Receptionist: Yes, but we do require a fifty dollar credit card deposit to hold the room. You can cancel up to five days in advance and we will refund your deposit.
Vâng, nhưng chúng tôi yêu cầu đặt 50 đôla của thẻ tín dụng để giữ phòng ạ. Chị có thể hủy trước năm ngày và chúng tôi sẽ hoàn lại tiền cho chị.
Caller: Great, I’ll call you right back. I have to find my husband’s credit card.
Tuyệt, tôi sẽ gọi lại cô sau. Tôi phải tìm thẻ tín dụng của chồng tôi đã.
Receptionist: Okay. Oh, and just to let you know…our outdoor pool will be closed, but our indoor pool is open.
Vâng ạ. Và tôi chỉ muốn bào cho chị biết… bể bơi ngoài trời của chúng tôi đã đóng cửa nhưng bể bơi trong nhà vẫn mở cửa ạ.
Trên đây là những câu giao tiếp tiếng anh trong khách sạn để đặt phòng. Hy vọng bạn đã tích lũy nhiều kiến thức thú vị, đừng quên luyện tập chúng với đoạn hội thoại trên sử dụng thành thạo trong giao tiếp thực tiễn nhé!
Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu tiếng anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn, Aroma sẽ tư vấn miễn phí lộ trình học cho bạn. Hãy đăng ký tư vấn ngay hôm nay nhé!
– Hotel/ hostel/ motel: Khách sạn/ khách sạn nhỏ lẻ/ nhà nghỉ
– Single/ double room: Phòng đơn/ phòng đôi
– Single bed/ twin/ triple room: Phòng giường đơn/ 2 giường/ 3 giường
– Connecting room: 2 phòng có cửa thông nhau
– Bed and breakfast (B&B): Phòng kèm bữa sáng
– Fully – booked (hoặc no rooms available): không còn phòng trống
– Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
– Check – in/ check – out: Nhận phòng/ Trả phòng
Bạn có thể áp dụng các mẫu câu này để đặt phòng hiệu quả hơn cho chuyến đi sắp tới. (Nguồn: Internet)
Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong đặt phòng khách sạn mà CET đã tổng hợp lại cho bạn. Chỉ cần bạn dành chút thời gian mỗi ngày để ôn luyện Tiếng Anh Nhà hàng Khách sạn và một chút tự tin khi giao tiếp thì tiếng Anh của bạn sẽ không ngừng được cải thiện và tốt lên mỗi ngày.
Với bài viết này, Aroma muốn chia sẻ với các bạn những câu giao tiếp tiếng anh trong khách sạn trong tình huống đặt phòng. Kèm theo đó là mẫu hội thoại thực tế để các bạn luyện tập cách sử dụng mẫu câu phù hợp với ngữ cảnh cũng như nâng cao khả năng Reading của mình.
1. Những câu giao tiếp tiếng anh trong khách sạn cho lễ tân
o How can I help you? (Tôi có thể giúp gì bạn?)
o What date are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm ngày nào?)
o How long will you be staying? (Bạn dự định ở trong bao lâu?)
o How many adults will be in the room? (Bao nhiêu người lớn sẽ ở trong phòng?)
o I’m afraid we are booked that weekend (Chúng tôi e rằng đã được đặt vào cuối tuần đó)
o There are only a few vacancies left (Chỉ còn lại một vài chỗ trống)
o We advise that you book in advance during peak season (Chúng tôi khuyên bạn nên đặt trước trong mùa cao điểm)
o Will two double beds be enough? (2 giường đôi liệu có đủ không?)
o Do you want a smoking or non-smoking room? (Bạn muốn phòng có hút thuốc hay không?)
o The dining room is open from 5 pm until 9 pm (Phòng ăn sẽ mở cửa từ 5 giờ chiều đến 9 giờ tối)
o We have an indoor swimming pool and sauna (Chúng tôi có một bể bơi trong nhà và phòng xông hơi)
o We serve a continental breakfast (Chúng tôi phục vụ bữa điểm tâm)
o Cable television is included, but the movie channel is extra (Có bao gồm
truyền hình cáp, còn kênh phim là phải trả thêm)
o We require a credit card number for a deposit (Chúng tôi cần số thẻ tín dụng cho việc đặt cọc).